| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| quyền hạn 
 
 
 
  noun 
  power; authority 
  không vượt quá quyền hạn của cô ta  This lies within his competence 
 
 |  | [quyền hạn] |  |  |  | power; authority |  |  |  | Điều này không vượt quá quyền hạn của cô ta |  |  | This lies within his competence | 
 
 
 |  |  
		|  |  |